Có 2 kết quả:
株连 zhū lián ㄓㄨ ㄌㄧㄢˊ • 株連 zhū lián ㄓㄨ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to involve others (in a crime)
(2) guilt by association
(2) guilt by association
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to involve others (in a crime)
(2) guilt by association
(2) guilt by association
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0